mô phạm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: mô phạm+ noun
- model, pattern
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "mô phạm"
- Những từ có chứa "mô phạm":
mô phạm nhà mô phạm - Những từ có chứa "mô phạm" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
allotment reffex figure-dance antagonize trespass right-hand reaction rider indignant trespasser more...
Lượt xem: 697